Có 2 kết quả:

亲身 qīn shēn ㄑㄧㄣ ㄕㄣ親身 qīn shēn ㄑㄧㄣ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) personal
(2) oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) personal
(2) oneself

Bình luận 0